Return to site

Cách dùng từ "harness" tiếng anh

September 9, 2021

I. Dùng "harness" như động từ (verb)

1. Harness là ngoại động từ

2. Cách dùng

1. Mang nghĩa "điều khiển, khai thác, sử dụng"

=to get control of something in order to use it for a particular purpose

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Humans first harnessed the power of electricity over 200 years ago 
  • We aim to do better at harnessing the skills and talents of our workforce.
  • Can we harness the power of the wind? (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta có thể khai thác và sử dụng sức gió không?)
  • Harness the skills of the workforce to achieve economic growth. (IELTS TUTOR giải thích: Điều khiển khả năng của lực lượng lao động để đạt được sự tăng trưởng kinh tế)
  • There is a great deal of interest in harnessing wind and waves as new sources of power.

2. Mang nghĩa "đóng yên cương (ngựa)"

=to put a harness on a horse, or to connect a horse to a vehicle using a harness

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Harness a horse to a wagon Đóng ngựa vào xe

II. Dùng "harness" như danh từ (noun)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • harness là danh từ đếm được 

1. Mang nghĩa "bộ yên cương (ngựa)"

2. Mang nghĩa " trang bị lao động, dụng cụ lao động, thiết bị bảo hộ lao động"

=a set of strong bands of leather, cloth, or rope used for fastening someone in a particular place or position or for fastening something to their body

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He was not wearing a safety harness when he fell (IELTS TUTOR giải thích: không mặc bộ đồ bảo hộ lao động khi anh ấy ngã)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc