Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Giới thiệu chung
IELTS TUTOR lưu ý:
- Bạn học sinh lớp IELTS ONLINE WRITING 1 kèm 1 của IELTS TUTOR có hỏi nhìn vào từ điển vừa thấy ghi C (countable noun) vừa U (uncountable noun) như vậy tức là sao?
- IELTS TUTOR giải đáp:
- Trong từ điển, sở dĩ ghi C & U tức là danh từ đó vừa dùng được như đếm được, vừa có thể dùng như danh từ không đếm được tuỳ trường hợp
IELTS TUTOR lấy ví dụ với danh từ effect
Ở đây tức là với nghĩa này, effect vừa có thể được dùng như danh từ đếm được, hoặc danh từ không đếm được, như IELTS TUTOR đã phân tích ở trên trong các ví dụ cũng có thể thấy với nghĩa này có lúc effect dùng như danh từ đếm được, có lúc lại dùng như danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
III. Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được (mang ý nghĩa khác nhau)
1. Giới thiệu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong tiếng Anh, có một nhóm lớn các danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được nhưng có ý nghĩa khác nhau, khi chúng là những loại danh từ khác nhau.
IELTS TUTOR lấy ví dụ:
- … the cost of paper. … giá giấy.
- … the costs of producing a paper. … những chi phí ra một tờ báo.
- IELTS TUTOR giải thích: Trong ví dụ đầu paper là một danh từ không đếm được và chỉ chất liệu ta viết hay in lên; trong ví dụ thứ hai, nó là một danh từ đếm được và có nghĩa là "một tờ báo".
2. Danh từ vừa đếm được, không đếm được thường gặp
2.1. Bảng danh từ vừa đếm được, không đếm được thường gặp (basic)
Danh từ | Nghĩa khi nó là | Nghĩa khi nó là |
Accommodation | Sự sắp xếp, sự thỏa hiệp | Chỗ ở, phòng ở |
Air | Không khí | Vẻ ngoài |
Beauty | Vẻ đẹp | Người, vật đẹp |
Business | Việc buôn bán | Hãng, công ty |
Charity | Lòng từ thiện | Hội từ thiện |
Charm | Sự duyên dáng | Nét duyên dáng |
Cold | Sự cảm lạnh | Chứng cảm lạnh |
Dinner | Sự ăn tối | Tiệc tối |
Education | Sự giáo dục | (cấp độ) giáo dục |
Experience | Kinh nghiệm | Một kinh nghiệm, việc từng trải |
Faith | Lòng tin | Tôn giáo |
Game | Thịt thú hay chim rừng săn được | Trò chơi thể thao |
Glass | Thủy tinh | Cái ly |
Grammar | Ngữ pháp | Cuốn sách ngữ pháp |
History | Lịch sử | Cuốn sách lịch sử |
Iron | Sắt | Bàn ủi |
Language | Ngôn ngữ | Tiếng |
Lamb | Thịt cừu | Con cừu non |
Law | Pháp luật | Luật, quy tắc |
Light | Ánh sáng | Cái đèn |
Memory | Trí nhớ | Kỉ niệm |
Paper | Giấy | Tờ báo |
Play | Sự chơi | Vở kịch |
Reason | Lý trí | Lý do |
Room | Chỗ | Căn phòng |
Rubber | Cao su | Cục tẩy |
Space | Khoảng không | Chỗ trống |
Speech | Lời nói | Bài diễn văn |
Study | Sự nghiên cứu | Công trình nghiên cứu |
Talk | Lời nói suông | Cuộc trò chuyện |
Time | Thời gian | Lần, dịp |
Tin | Thiếc | Hộp thiếc |
Trust | Sự tín nhiệm | Hội |
Wood | Gỗ | Khu rừng |
Word | Lao động | Tác phẩm |
Youth | Tuổi trẻ | Chàng trai trẻ, thanh niên |
2.2. Các danh từ thường gặp khác (advanced)
2.2.1. Wood
IELTS TUTOR lưu ý:
- A wood không phải là một số lượng gỗ, hay một loại gỗ; nó là một nhóm lớn cây cối mọc chung với nhau.
2.2.2. Glass
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- … a long building of iron and glass… (IELTS TUTOR giải thích: một tòa nhà dài bằng sắt và kiếng)
- He filled a glass and drank it down. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy rót đầy ly và uống cạn)
2.2.3. experience
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- … to give the students practical experience.… (IELTS TUTOR giải thích: cho sinh viên kinh nghiệm thực tế)
- … a very remarkable experience…… (IELTS TUTOR giải thích: một kinh nghiệm rất đáng nhớ…)
IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "experience" và "experiences" trong tiếng anh
2.2.4. reason
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- You have to rely on reason, not authority. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn phải dựa vào lẽ phải, chứ không phải quyền lực)
- A reason must exist for the KGB's intervention.(IELTS TUTOR giải thích: Phải có lý do KGB mới can thiệp vào)
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
2.2.5. work
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It was pleasant work.(IELTS TUTOR giải thích: Đó là công việc dễ chịu)
- That, to me, is not a work of art.(IELTS TUTOR giải thích: Theo tôi, đó không phải là một tác phẩm nghệ thuật)
IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "work" và "works" trong tiếng anh
IV. Bài tập
Hoàn thành bảng bên dưới bằng cách cho biết những từ in đậm trong câu là danh từ đếm được hay không đếm được. Câu 1 IELTS TUTOR đã hướng dẫn mẫu
Countable or uncountable | |
1. I prefer coffee to tea. | Uncountable |
2. Would you like a coffee? | |
3. There are many cheeses in the store | |
4. I love eating cheese. | |
5. We need time to finish the project. | |
6. Amy has been to Paris so many times. | |
7. Iron is used to making steel. | |
8. I need an iron to make clothes smooth. | |
9. I’m saving money to start a business. | |
10. I’m glad to do business with you. | |
11. There’s enough natural light for you to read. | |
12. I’m afraid of darkness so please turn the lights on |
Đáp án:
2. countable
3. countable
4. uncountable
5. uncountable
6. countable
7. uncountable
8. countable
9. countable
10. uncountable
11. uncountable
12. countable
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE